
Diễn biến chính Preston North End vs Hull City |
||||
46' | (29)↑(3)↓ | |||
55' | (44)↑(16)↓ | |||
Potts B. | 1-0 | 60' | ||
73' | (10)↑(27)↓ | |||
73' | (9)↑(12)↓ | |||
(9)↑(28)↓ | 76' | |||
(7)↑(20)↓ | 77' | |||
(25)↑(10)↓ | 77' | |||
84' | (23)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Preston North End vs Hull City |
||||
Preston North End | Hull City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
20 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |