Diễn biến chính Portugal vs Scotland |
||||
7' | 0-1 | McTominay S. | ||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
(18)↑(6)↓ | 46' | |||
Fernandes B. | 1-1 | 54' | ||
(11)↑(17)↓ | 68' | |||
(15)↑(10)↓ | 68' | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | (20)↑(23)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 76' | |||
87' | (18)↑(11)↓ | |||
Ronaldo C. | 2-1 | 88' | ||
90' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Portugal vs Scotland |
||||
Portugal | Scotland | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
24 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
109 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |