
Diễn biến chính Portsmouth vs Swansea City |
||||
Murphy J. | 1-0 | 22' | ||
Lane P. | 2-0 | 29' | ||
Towler R. | 3-0 | 61' | ||
64' | (25)↑(4)↓ | |||
64' | (23)↑(26)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 71' | |||
74' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (2)↑(5)↓ | |||
Bishop C. | 4-0 | 78' | ||
(24)↑(23)↓ | 84' | |||
(18)↑(49)↓ | 90' | |||
(15)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Swansea City |
||||
Portsmouth | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
203 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |