Diễn biến chính Portsmouth vs Sheffield United |
||||
(15)↑(20)↓ | 61' | |||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
63' | (35)↑(11)↓ | |||
69' | (38)↑(2)↓ | |||
78' | (23)↑(9)↓ | |||
(29)↑(32)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Sheffield United |
||||
Portsmouth | Sheffield United | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
9 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
20 |
|
Long pass |
|
32 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |