Diễn biến chính Portsmouth vs Reading |
||||
Lane P. | 1-0 | 36' | ||
Pack M. | 2-0 | 49' | ||
53' | (10)↑(12)↓ | |||
Lang C. | 3-0 | 59' | ||
(15)↑(32)↓ | 73' | |||
74' | (4)↑(15)↓ | |||
75' | (30)↑(17)↓ | |||
75' | (8)↑(29)↓ | |||
Bishop C. | 4-0 | 84' | ||
(29)↑(49)↓ | 86' | |||
(19)↑(9)↓ | 86' | |||
(11)↑(25)↓ | 86' | |||
89' | 4-1 | Savage C. |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Reading |
||||
Portsmouth | Reading | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |