
Diễn biến chính Portsmouth vs Norwich City |
||||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
68' | (35)↑(3)↓ | |||
68' | (20)↑(26)↓ | |||
68' | (25)↑(10)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 81' | |||
(22)↑(30)↓ | 82' | |||
(18)↑(32)↓ | 86' | |||
88' | (29)↑(17)↓ | |||
(25)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Norwich City |
||||
Portsmouth | Norwich City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |