
Diễn biến chính Portsmouth vs Derby County |
||||
23' | 0-1 | Ward J. | ||
Kamara A. | 1-1 | 27' | ||
35' | 1-2 | Ward J. | ||
(23)↑(45)↓ | 59' | |||
(19)↑(15)↓ | 70' | |||
71' | (16)↑(23)↓ | |||
(28)↑(32)↓ | 71' | |||
Moxon O. | 2-2 | 77' | ||
85' | (14)↑(27)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 90' | |||
90' | (4)↑(12)↓ | |||
90' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Derby County |
||||
Portsmouth | Derby County | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |