
Diễn biến chính Portsmouth vs Coventry City |
||||
3' | 0-1 | Norman Bassette | ||
Lang C. | 1-1 | 14' | ||
Lang C. | 2-1 | 43' | ||
Lang C. | 3-1 | 48' | ||
Lang C. | 4-1 | 55' | ||
63' | (23)↑(10)↓ | |||
64' | (28)↑(29)↓ | |||
64' | (9)↑(37)↓ | |||
64' | (22)↑(4)↓ | |||
(32)↑(23)↓ | 71' | |||
(17)↑(49)↓ | 82' | |||
83' | (8)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Coventry City |
||||
Portsmouth | Coventry City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
35 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
13 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |