
Diễn biến chính Portsmouth vs Burton Albion |
||||
Yengi K. | 1-0 | 45' | ||
61' | (25)↑(4)↓ | |||
61' | (20)↑(8)↓ | |||
Yengi K. | 2-0 | 63' | ||
69' | (32)↑(44)↓ | |||
69' | (18)↑(3)↓ | |||
69' | (21)↑(17)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 79' | |||
81' | 2-1 | Brayford J. | ||
(11)↑(44)↓ | 83' | |||
(9)↑(19)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Burton Albion |
||||
Portsmouth | Burton Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |