
Diễn biến chính Portsmouth vs Accrington Stanley |
||||
43' | (25)↑(8)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 64' | |||
72' | (34)↑(15)↓ | |||
Pigott J. | 1-0 | 75' | ||
76' | (20)↑(9)↓ | |||
77' | (18)↑(17)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 86' | |||
(20)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Accrington Stanley |
||||
Portsmouth | Accrington Stanley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
18 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |