Diễn biến chính Portland Timbers vs Los Angeles FC |
||||
Mabiala L. | 1-0 | 28' | ||
Bravo C. | 2-0 | 53' | ||
64' | (50)↑(23)↓ | |||
64' | (27)↑(9)↓ | |||
(27)↑(30)↓ | 67' | |||
(10)↑(23)↓ | 74' | |||
(7)↑(9)↓ | 74' | |||
84' | (18)↑(6)↓ | |||
(80)↑(22)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Portland Timbers vs Los Angeles FC |
||||
Portland Timbers | Los Angeles FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
606 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |