Diễn biến chính Portland Timbers Reserve vs Austin FC II |
||||
2' | 0-1 | Micah Burton | ||
10' | 0-2 | Micah Burton | ||
Loria M. | 1-2 | 20' | ||
Ikoba T. | 2-2 | 32' | ||
Loria M. | 3-2 | 45' | ||
59' | 3-3 | Fodrey C. |
Số liệu thống kê Portland Timbers Reserve vs Austin FC II |
||||
Portland Timbers Reserve | Austin FC II | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
32 |
|
Long pass |
|
36 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
39 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |