
Diễn biến chính Portimonense vs FC Porto |
||||
7' | 0-1 | Nico | ||
59' | 0-2 | Galeno | ||
(19)↑(18)↓ | 65' | |||
(27)↑(33)↓ | 65' | |||
(10)↑(13)↓ | 66' | |||
(70)↑(7)↓ | 66' | |||
76' | (15)↑(23)↓ | |||
76' | (6)↑(16)↓ | |||
79' | 0-3 | Pepê | ||
(8)↑(11)↓ | 84' | |||
85' | (19)↑(30)↓ | |||
85' | (17)↑(13)↓ | |||
86' | (70)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Portimonense vs FC Porto |
||||
Portimonense | FC Porto | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |