Diễn biến chính Portimonense vs Estoril |
||||
Pedrao | 1-0 | 31' | ||
57' | (33)↑(91)↓ | |||
57' | (82)↑(83)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 68' | |||
70' | (11)↑(9)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 82' | |||
(99)↑(37)↓ | 82' | |||
82' | (20)↑(5)↓ | |||
82' | (79)↑(78)↓ | |||
(14)↑(77)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Portimonense vs Estoril |
||||
Portimonense | Estoril | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |