
Diễn biến chính Port Vale vs Wycombe Wanderers |
||||
4' | 0-1 | Wheeler D. | ||
(24)↑(4)↓ | 35' | |||
Chislett E. | 1-1 | 47' | ||
61' | (12)↑(23)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
69' | (4)↑(20)↓ | |||
69' | (24)↑(9)↓ | |||
86' | 1-2 | Lonwijk N. | ||
(19)↑(12)↓ | 89' | |||
(5)↑(17)↓ | 89' | |||
90' | (3)↑(22)↓ | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Wycombe Wanderers |
||||
Port Vale | Wycombe Wanderers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |