
Diễn biến chính Port Vale vs Oxford United |
||||
62' | (30)↑(11)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 69' | |||
(29)↑(19)↓ | 69' | |||
71' | (3)↑(23)↓ | |||
Politic D. | 90' | |||
90' | (19)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Oxford United |
||||
Port Vale | Oxford United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |