Diễn biến chính Port Vale vs Doncaster Rovers |
||||
16' | 0-1 | Molyneux L. | ||
Croasdale R. | 1-1 | 30' | ||
(37)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | 1-2 | Sharp B. | ||
58' | 1-3 | Molyneux L. | ||
(20)↑(42)↓ | 60' | |||
(10)↑(19)↓ | 61' | |||
(9)↑(17)↓ | 61' | |||
70' | (18)↑(11)↓ | |||
70' | (20)↑(14)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 76' | |||
78' | (8)↑(24)↓ | |||
78' | (22)↑(15)↓ | |||
Chislett E. | 2-3 | 87' | ||
90' | (5)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Doncaster Rovers |
||||
Port Vale | Doncaster Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
36 |
|
Ném biên |
|
24 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
34 |
|
Long pass |
|
22 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |