Diễn biến chính Port Vale vs Crewe Alexandra |
||||
Shorrock J. | 1-0 | 3' | ||
Harper R. | 49' | |||
(32)↑(9)↓ | 58' | |||
58' | (14)↑(9)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 58' | |||
(4)↑(23)↓ | 58' | |||
69' | (29)↑(17)↓ | |||
82' | (23)↑(4)↓ | |||
90' | 1-1 | Lankester J. | ||
(16)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Crewe Alexandra |
||||
Port Vale | Crewe Alexandra | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
30 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |