
Diễn biến chính Port Vale vs Cheltenham Town |
||||
(10)↑(8)↓ | 62' | |||
(32)↑(19)↓ | 62' | |||
66' | (9)↑(12)↓ | |||
66' | (2)↑(17)↓ | |||
(42)↑(6)↓ | 82' | |||
(17)↑(11)↓ | 86' | |||
86' | (14)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Port Vale vs Cheltenham Town |
||||
Port Vale | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
20 |
|
Long pass |
|
25 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |