Diễn biến chính Port Vale vs Bristol Rovers |
||||
(25)↑(29)↓ | 30' | |||
Garrity B. | 1-0 | 42' | ||
Baylee Dipepa | 2-0 | 52' | ||
56' | (10)↑(3)↓ | |||
63' | (23)↑(21)↓ | |||
63' | (8)↑(6)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 76' | |||
(24)↑(10)↓ | 76' | |||
80' | (9)↑(22)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 86' | |||
(19)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Bristol Rovers |
||||
Port Vale | Bristol Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
39 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |