
Diễn biến chính Port Vale vs Bristol Rovers |
||||
Harrison E. | 1-0 | 22' | ||
Pett T. | 2-0 | 29' | ||
(13)↑(22)↓ | 40' | |||
(26)↑(9)↓ | 46' | |||
51' | (21)↑(8)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 53' | |||
57' | (5)↑(2)↓ | |||
57' | (30)↑(28)↓ | |||
57' | (19)↑(3)↓ | |||
57' | (9)↑(7)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 83' | |||
(10)↑(19)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Bristol Rovers |
||||
Port Vale | Bristol Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
505 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |