Diễn biến chính Port Vale vs Blackpool |
||||
Garrity B. | 1-0 | 39' | ||
45' | (9)↑(18)↓ | |||
46' | (17)↑(6)↓ | |||
Wilson J. | 2-0 | 57' | ||
62' | (7)↑(23)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 65' | |||
(25)↑(12)↓ | 72' | |||
(15)↑(23)↓ | 78' | |||
Smith N. | 3-0 | 80' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Blackpool |
||||
Port Vale | Blackpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |