
Bắt đầu: 01/02/2025 23:00
Sân: Adam Herczeg
Diễn biến chính Port Vale vs Accrington Stanley |
||||
Stockley J. | 1-0 | 7' | ||
Sang T. | 13' | |||
46' | (23)↑(9)↓ | |||
51' | 1-1 | Walton T. | ||
Tolaj L. | 2-1 | 56' | ||
58' | (17)↑(5)↓ | |||
(7)↑(45)↓ | 68' | |||
79' | (20)↑(24)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 80' | |||
86' | (38)↑(16)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Accrington Stanley |
||||
Port Vale | Accrington Stanley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
257 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
12 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |