Diễn biến chính Poland U19<font color=#880000>(N)</font> vs Portugal U19 |
||||
| 4' | 0-1 | Bras G. | ||
| 60' | 0-2 | Felix H. | ||
Số liệu thống kê Poland U19(N) vs Portugal U19 |
||||
| Poland U19<font color=#880000>(N)</font> | Portugal U19 | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 2 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 0 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 339 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
| 19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 87 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
| 56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |