Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Swansea City |
||||
Cundle L. | 1-0 | 18' | ||
56' | 1-1 | Yates J. | ||
66' | (31)↑(20)↓ | |||
66' | (4)↑(18)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 66' | |||
(18)↑(28)↓ | 66' | |||
68' | 1-2 | Cooper O. | ||
(29)↑(7)↓ | 75' | |||
(15)↑(5)↓ | 76' | |||
(23)↑(9)↓ | 83' | |||
86' | (28)↑(9)↓ | |||
90' | 1-3 | Key J. | ||
90' | (30)↑(12)↓ | |||
90' | (19)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Swansea City |
||||
Plymouth Argyle | Swansea City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |