Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Southampton |
||||
49' | 0-1 | Tella N. | ||
Hardie R. | 1-1 | 51' | ||
(11)↑(28)↓ | 61' | |||
(14)↑(29)↓ | 70' | |||
75' | (27)↑(23)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 80' | |||
(16)↑(4)↓ | 80' | |||
(23)↑(9)↓ | 80' | |||
83' | (7)↑(17)↓ | |||
90' | (18)↑(11)↓ | |||
90' | 1-2 | Adams C. |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Southampton |
||||
Plymouth Argyle | Southampton | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |