Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Norwich City |
||||
Whittaker M. | 1-0 | 15' | ||
Scarr D. | 2-0 | 35' | ||
Whittaker M. | 3-0 | 45' | ||
Azaz F. | 4-0 | 45' | ||
46' | (20)↑(16)↓ | |||
46' | (29)↑(31)↓ | |||
Whittaker M. | 5-0 | 59' | ||
67' | (25)↑(27)↓ | |||
72' | 5-1 | Idah A. | ||
78' | 5-2 | Idah A. | ||
(29)↑(2)↓ | 80' | |||
(7)↑(10)↓ | 80' | |||
(15)↑(9)↓ | 87' | |||
(28)↑(20)↓ | 87' | |||
(3)↑(5)↓ | 90' | |||
Cundle L. | 6-2 | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Norwich City |
||||
Plymouth Argyle | Norwich City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
39 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |