
Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Lincoln City |
||||
28' | 0-1 | Shodipo O. | ||
47' | 0-2 | House B. | ||
(4)↑(7)↓ | 52' | |||
(23)↑(14)↓ | 52' | |||
(18)↑(5)↓ | 61' | |||
(26)↑(8)↓ | 61' | |||
(16)↑(9)↓ | 61' | |||
63' | (9)↑(18)↓ | |||
68' | (6)↑(26)↓ | |||
76' | (16)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Lincoln City |
||||
Plymouth Argyle | Lincoln City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |