Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Leicester City |
||||
Bundu M. | 1-0 | 21' | ||
(8)↑(14)↓ | 34' | |||
54' | (26)↑(25)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 64' | |||
67' | (9)↑(20)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 71' | |||
(23)↑(9)↓ | 71' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Leicester City |
||||
Plymouth Argyle | Leicester City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
637 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |