
Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Hull City |
||||
(11)↑(15)↓ | 38' | |||
Edwards J. | 1-0 | 40' | ||
46' | (50)↑(7)↓ | |||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
61' | (3)↑(29)↓ | |||
61' | (2)↑(27)↓ | |||
78' | (12)↑(15)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 78' | |||
(22)↑(2)↓ | 83' | |||
(27)↑(16)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Hull City |
||||
Plymouth Argyle | Hull City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
635 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |