Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Huddersfield Town |
||||
Whittaker M. | 1-0 | 6' | ||
42' | (6)↑(4)↓ | |||
45' | 1-1 | Helik M. | ||
Mumba B. | 2-1 | 73' | ||
Hardie R. | 3-1 | 76' | ||
77' | (26)↑(11)↓ | |||
77' | (30)↑(14)↓ | |||
84' | (22)↑(10)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 86' | |||
(18)↑(11)↓ | 89' | |||
(23)↑(9)↓ | 89' | |||
(19)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Huddersfield Town |
||||
Plymouth Argyle | Huddersfield Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |