Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Crystal Palace |
||||
Waine B. | 1-0 | 6' | ||
Cundle L. | 2-0 | 46' | ||
55' | (9)↑(49)↓ | |||
55' | (10)↑(44)↓ | |||
56' | (15)↑(29)↓ | |||
59' | 2-1 | Edouard O. | ||
61' | 2-2 | Mateta J. | ||
62' | 2-3 | Mateta J. | ||
(10)↑(28)↓ | 70' | |||
(18)↑(19)↓ | 71' | |||
(2)↑(14)↓ | 71' | |||
(9)↑(23)↓ | 80' | |||
(35)↑(16)↓ | 80' | |||
83' | 2-4 | Mateta J. | ||
84' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Crystal Palace |
||||
Plymouth Argyle | Crystal Palace | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |