Số liệu thống kê PK-35 Vantaa (W) vs Honka Espoo (W) |
||||
PK-35 Vantaa (W) | Honka Espoo (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |