Số liệu thống kê Pitea IF (W) vs Linkopings (W) |
||||
| Pitea IF (W) | Linkopings (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
| 40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
| 68 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
| 47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |