
Diễn biến chính Phnom Penh FC vs Tiffy Army FC |
||||
Yudai Ogawa | 1-0 | 26' | ||
Rafael Andrés Nieto Rondón | 2-0 | 36' | ||
Goselink J. | 3-0 | 48' | ||
62' | 3-1 | Shori Murata |
Số liệu thống kê Phnom Penh FC vs Tiffy Army FC |
||||
Phnom Penh FC | Tiffy Army FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |