
Diễn biến chính Petrojet<font color=#880000>(N)</font> vs Haras El Hedoud |
||||
Reyad H. | 1-0 | 9' | ||
45' | 1-1 | Mohamed H. | ||
Farouk A. | 2-1 | 87' | ||
90' | 2-2 | Gamal A. |
Số liệu thống kê Petrojet(N) vs Haras El Hedoud |
||||
Petrojet<font color=#880000>(N)</font> | Haras El Hedoud | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
51% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
26 |
|
Long pass |
|
38 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |