
Diễn biến chính Peterborough United vs Wrexham |
||||
28' | 0-1 | Marriott J. | ||
39' | 0-2 | Max Cleworth | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
62' | (20)↑(8)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 67' | |||
(17)↑(7)↓ | 67' | |||
69' | (10)↑(11)↓ | |||
69' | (26)↑(9)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 79' | |||
84' | (23)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Wrexham |
||||
Peterborough United | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
191 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
10 |
|
Ném biên |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
29 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |