Diễn biến chính Perth Glory (W) vs Brisbane Roar (W) |
||||
45' | Norrie A. |
Số liệu thống kê Perth Glory (W) vs Brisbane Roar (W) |
||||
Perth Glory (W) | Brisbane Roar (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |