Số liệu thống kê Persijap Jepara vs Persela Lamongan |
||||
Persijap Jepara | Persela Lamongan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
12 |
|
Pha tấn công |
|
3 |
7 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
4 |