Diễn biến chính PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem |
||||
Reijnders E. | 1-0 | 16' | ||
23' | (22)↑(20)↓ | |||
46' | (21)↑(24)↓ | |||
64' | (25)↑(58)↓ | |||
65' | (19)↑(21)↓ | |||
(6)↑(34)↓ | 77' | |||
(14)↑(7)↓ | 77' | |||
83' | (2)↑(6)↓ | |||
86' | (30)↑(15)↓ | |||
(33)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs Vitesse Arnhem |
||||
PEC Zwolle | Vitesse Arnhem | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |