
Diễn biến chính PEC Zwolle vs SC Heerenveen |
||||
7' | 0-1 | Tahiri A. | ||
(23)↑(10)↓ | 46' | |||
Namli Y. | 1-1 | 64' | ||
65' | (9)↑(11)↓ | |||
66' | (17)↑(24)↓ | |||
66' | (20)↑(26)↓ | |||
Thy L. | 2-1 | 73' | ||
80' | (2)↑(45)↓ | |||
(8)↑(33)↓ | 83' | |||
(34)↑(6)↓ | 87' | |||
90' | 2-2 | Nunnely C. |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs SC Heerenveen |
||||
PEC Zwolle | SC Heerenveen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |