Diễn biến chính PEC Zwolle vs RKC Waalwijk |
||||
14' | 0-1 | Stevanovic F. | ||
Van Den Berg D. | 1-1 | 29' | ||
50' | 1-2 | Chris Lokesa | ||
(10)↑(30)↓ | 60' | |||
(18)↑(23)↓ | 61' | |||
(14)↑(9)↓ | 74' | |||
79' | (23)↑(2)↓ | |||
79' | (27)↑(14)↓ | |||
79' | (9)↑(29)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 80' | |||
84' | (11)↑(10)↓ | |||
88' | (25)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs RKC Waalwijk |
||||
PEC Zwolle | RKC Waalwijk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |