Diễn biến chính Pau FC vs Paris FC |
||||
62' | (12)↑(8)↓ | |||
62' | (27)↑(2)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 64' | |||
(21)↑(17)↓ | 73' | |||
(6)↑(14)↓ | 80' | |||
87' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Pau FC vs Paris FC |
||||
Pau FC | Paris FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
615 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
25 |
|
Long pass |
|
54 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |