
Diễn biến chính Paris FC<font color=#880000>(N)</font> vs Concarneau |
||||
Diaby-Fadiga L. | 1-0 | 42' | ||
(25)↑(22)↓ | 46' | |||
59' | (18)↑(11)↓ | |||
59' | (9)↑(24)↓ | |||
60' | (7)↑(20)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 63' | |||
(29)↑(9)↓ | 63' | |||
69' | (33)↑(2)↓ | |||
Hamel P. | 2-0 | 75' | ||
Hamel P. | 3-0 | 84' | ||
(20)↑(10)↓ | 85' | |||
(33)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Paris FC(N) vs Concarneau |
||||
Paris FC<font color=#880000>(N)</font> | Concarneau | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |