Diễn biến chính Paris FC vs Saint Etienne |
||||
1' | 0-1 | Wadji I. | ||
Hamel P. | 1-1 | 14' | ||
Iglesias J. | 2-1 | 33' | ||
35' | 2-2 | Nkounkou N. | ||
63' | 2-3 | Nkounkou N. | ||
69' | 2-4 | Krasso J. | ||
70' | (7)↑(26)↓ | |||
70' | (29)↑(22)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 74' | |||
(26)↑(25)↓ | 74' | |||
85' | (14)↑(18)↓ | |||
85' | (15)↑(25)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Paris FC vs Saint Etienne |
||||
Paris FC | Saint Etienne | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |