
Diễn biến chính Paris FC vs Grenoble |
||||
Boutaib K. | 1-0 | 5' | ||
(19)↑(31)↓ | 46' | |||
65' | (80)↑(66)↓ | |||
65' | (11)↑(70)↓ | |||
66' | (34)↑(5)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 75' | |||
76' | (29)↑(39)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 83' | |||
(17)↑(9)↓ | 83' | |||
(6)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Paris FC vs Grenoble |
||||
Paris FC | Grenoble | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |