Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Club Brugge |
||||
33' | 0-1 | Jutgla F. | ||
45' | 0-2 | Jutgla F. | ||
(33)↑(71)↓ | 46' | |||
(14)↑(10)↓ | 46' | |||
(27)↑(8)↓ | 56' | |||
(7)↑(77)↓ | 71' | |||
76' | (6)↑(32)↓ | |||
83' | (77)↑(10)↓ | |||
87' | (68)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Club Brugge |
||||
PAOK Saloniki | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |