
Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki |
||||
45' | 0-1 | Kamara A. | ||
Taison | 1-1 | 56' | ||
Schwab S. | 2-1 | 62' | ||
70' | 2-2 | Darida V. | ||
Zivkovic A. | 3-2 | 78' | ||
90' | Kamara A. |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki |
||||
PAOK Saloniki | Aris Thessaloniki | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |