Diễn biến chính Palmeiras vs Bragantino |
||||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
56' | (16)↑(11)↓ | |||
56' | (28)↑(17)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 63' | |||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
Artur | 1-0 | 65' | ||
66' | (13)↑(34)↓ | |||
71' | 1-1 | Juninho Capixaba | ||
72' | (9)↑(8)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 76' | |||
(27)↑(35)↓ | 77' | |||
(18)↑(23)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Palmeiras vs Bragantino |
||||
Palmeiras | Bragantino | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |