Diễn biến chính Palestino<font color=#880000>(N)</font> vs Dep.Independiente Medellin |
||||
41' | 0-1 | Varela J. | ||
Ivan Roman | 1-1 | 48' | ||
Benitez J. | 2-1 | 50' | ||
90' | 2-2 | Varela J. |
Số liệu thống kê Palestino(N) vs Dep.Independiente Medellin |
||||
Palestino<font color=#880000>(N)</font> | Dep.Independiente Medellin | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
40 |
|
Long pass |
|
43 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |